DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,02 | 0,05 | -0,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,11 | 0,18 | -0,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,19 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,35 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,37 | 16,98 | 40,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -48,13 | 37,28 | 138,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,49 | 6,45 | 6,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,11 | 1,13 | 0,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 35,30 | -110,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 45,12 | 72,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,53 | 10,73 | 17,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,22 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,94 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 68,39 | 143,26 | 40,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,83 | 2,99 | 2,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,13 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,44 | 0,56 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,71 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,35 | 0,23 |