DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,30 | 9,13 | 8,00 | 6,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,45 | 5,68 | 4,31 | 5,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,21 | 0,62 | 0,78 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 2,60 | 2,36 | 2,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 206,17 | 123,93 | 142,65 | 81,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 51,59 | -39,89 | 15,11 | -42,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,54 | 10,18 | 8,37 | 12,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,55 | 7,10 | 5,03 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,96 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,68 | 79,96 | 85,69 | 85,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,01 | 210,41 | 204,49 | 364,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,99 | 49,37 | 51,38 | 80,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,31 | 83,01 | 71,09 | 91,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,31 | 418,24 | 309,65 | 507,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,94 | 19,15 | 16,28 | 19,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,16 | 1,16 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,03 | 0,98 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,29 | 0,33 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,60 | 1,36 | 1,25 |