DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,86 | 10,14 | 12,35 | 15,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,30 | 22,45 | 30,43 | 39,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,42 | 0,39 | 0,36 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,16 | 1,14 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,36 | 4,54 | 4,65 | 5,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,34 | 4,20 | 2,45 | 11,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,99 | 65,55 | 71,36 | 77,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,22 | 38,22 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,36 | 79,33 | 79,62 | 79,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 467,58 | 442,00 | 431,80 | 385,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 213,28 | 237,73 | 279,08 | 317,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 573,91 | 695,37 | 822,84 | 931,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,39 | 7,05 | 8,92 | 11,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,68 | 5,41 | 6,71 | 8,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,97 | 4,77 | 6,05 | 7,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,26 | 0,20 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,14 | 0,12 |