DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,03 | -60,05 | 6,68 | -2,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,84 | -664,61 | 67,59 | -7,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,04 | 0,04 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,95 | 2,42 | 2,36 | 2,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,59 | 25,61 | 29,58 | 83,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -89,38 | 889,12 | 15,51 | 181,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,58 | -670,15 | 65,54 | 11,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 78,24 | -661,52 | 70,02 | 10,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,66 | 100,47 | 96,53 | -68,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 10,37 | 100,00 | 100,00 | 100,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55.732,56 | 5.450,65 | 2.188,69 | 2.446,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66.532,75 | 206,59 | 3.996,73 | 229,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21.114,82 | 222,64 | 4.308,00 | 641,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 109.753,23 | 7.091,93 | 3.592,98 | 2.688,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 307,03 | 59,48 | -152,58 | 46,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,14 | 0,66 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,88 | 0,40 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,28 | 0,59 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,87 | 1,79 | 1,96 |