DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -60,05 | 6,68 | -2,05 | -2,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -664,61 | 67,59 | -7,13 | -10,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,11 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,42 | 2,36 | 2,52 | 2,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,61 | 29,58 | 83,38 | 66,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 889,12 | 15,51 | 181,84 | -20,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -670,15 | 65,54 | 11,54 | 31,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | -661,52 | 70,02 | 10,41 | -5,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,47 | 96,53 | -68,23 | 185,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,43 | 100,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.450,65 | 2.188,69 | 2.446,26 | 2.501,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 206,59 | 3.996,73 | 229,40 | 133,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 222,64 | 4.308,00 | 641,38 | 1.455,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 7.091,93 | 3.592,98 | 2.688,84 | 2.633,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 59,48 | -152,58 | 46,78 | -67,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 0,66 | 1,08 | 0,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,40 | 0,99 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,59 | 0,16 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,87 | 1,79 | 1,96 | 1,93 |