DUPONT
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,55 | 3,74 | -0,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,08 | 51,64 | -1,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,51 | 2,45 | 16,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,77 | 21,32 | 4,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -48,82 | -6,36 | -76,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,40 | 61,16 | 34,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,36 | 56,62 | -0,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,23 | 91,21 | 267,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.244,41 | 2.118,08 | 3.226,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 216,27 | 555,40 | 1.859,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 690,85 | 1.887,16 | 6.386,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.466,64 | 2.357,86 | 4.241,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 49,64 | -2,92 | -354,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 0,99 | 0,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 0,90 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,24 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,94 | 1,88 | 15,19 |