DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -49,98 | -71,07 | 0,69 | 0,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,46 | -6,83 | 0,13 | 0,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,55 | 0,33 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,78 | 18,87 | 15,90 | 15,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,50 | 184,36 | 94,13 | 43,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -55,93 | 51,73 | -48,94 | -53,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,94 | -3,53 | 2,11 | 1,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,38 | -3,64 | 4,13 | 3,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 132,86 | 187,62 | 3,14 | 9,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 657,16 | 364,69 | 621,86 | 1.293,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 280,34 | 146,42 | 4.227,83 | 605,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 403,12 | 241,22 | 7.106,22 | 1.154,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.035,25 | 578,21 | 937,30 | 1.993,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -12,30 | -24,43 | -23,92 | 4,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 0,92 | 0,91 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,67 | 0,62 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,13 | 0,15 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,78 | 17,87 | 14,90 | 14,67 |