DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,15 | -6,11 | 4,32 | 4,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,08 | -2,57 | 0,76 | 1,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,72 | 0,75 | 1,11 | 1,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,32 | 3,15 | 5,11 | 2,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 245,22 | 95,92 | 240,23 | 252,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,87 | -60,88 | 150,45 | 5,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,41 | 13,62 | 7,56 | 10,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,45 | 0,80 | 2,46 | 3,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24,14 | -322,10 | 30,95 | 41,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 139,86 | 221,72 | 124,11 | 191,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,11 | 190,00 | 143,74 | 81,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,97 | 83,17 | 80,47 | 41,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 186,01 | 420,99 | 304,80 | 297,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,25 | 23,62 | 26,89 | 75,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,27 | 1,15 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 0,77 | 0,64 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,13 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,32 | 2,15 | 4,11 | 1,56 |