DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,68 | 16,89 | 13,64 | 14,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,62 | 10,52 | 12,48 | 11,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,23 | 0,24 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,52 | 6,98 | 4,60 | 4,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.049,99 | 1.077,94 | 1.113,17 | 1.445,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,62 | 2,66 | 3,27 | 29,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,17 | 28,56 | 33,01 | 28,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,98 | 16,54 | 18,65 | 16,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,16 | 80,50 | 86,37 | 91,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,16 | 79,06 | 77,49 | 78,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 448,81 | 419,68 | 332,31 | 235,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.329,86 | 1.325,25 | 1.364,27 | 988,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 93,34 | 57,27 | 82,90 | 88,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.417,94 | 1.386,18 | 1.270,41 | 968,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.021,43 | 2.099,98 | 1.878,25 | 1.990,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,98 | 2,05 | 1,94 | 2,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,65 | 0,54 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,13 | 0,17 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,61 | 6,03 | 3,65 | 3,04 |