DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,32 | 1,71 | 4,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,71 | 8,08 | 18,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,06 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,50 | 3,36 | 3,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 372,76 | 291,36 | 344,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,46 | -21,84 | 18,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,36 | 27,10 | 34,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,52 | 12,65 | 24,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,28 | 79,45 | 92,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,73 | 80,45 | 81,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 236,02 | 261,03 | 236,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.012,60 | 1.193,46 | 1.211,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 92,32 | 50,85 | 97,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 937,83 | 1.134,07 | 1.017,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.143,20 | 2.088,59 | 2.069,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,27 | 2,36 | 2,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,56 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,22 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,54 | 2,39 | 2,35 |