DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 66,44 | 0,07 | 0,06 | -5,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 64,00 | 0,07 | 0,08 | -8,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 0,85 | 0,76 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,14 | 1,10 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 45,25 | 40,58 | 33,98 | 27,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,69 | -10,32 | -16,25 | -17,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,65 | 18,00 | 20,27 | 19,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 80,01 | 0,34 | 0,22 | -8,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 27,22 | 44,24 | 105,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 77,31 | 80,00 | 100,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,53 | 30,93 | 24,54 | 32,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 150,81 | 189,84 | 251,54 | 360,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,49 | 17,73 | 16,82 | 15,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 176,41 | 215,03 | 244,84 | 298,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,72 | 17,99 | 18,79 | 18,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,25 | 4,04 | 5,70 | 4,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,48 | 1,31 | 1,32 | 0,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,50 | 0,49 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,14 | 0,10 | 0,17 |