DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,87 | 2,37 | 1,32 | -351,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,25 | 0,91 | 1,21 | -63,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,71 | 0,31 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,37 | 3,66 | 3,56 | 18,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 619,09 | 677,38 | 290,88 | 156,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 78,04 | 9,41 | -57,06 | -46,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,40 | 7,27 | 13,77 | 33,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,25 | 4,28 | 8,35 | -50,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,49 | 41,26 | 19,79 | 126,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,56 | 51,58 | 73,02 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 352,71 | 334,06 | 716,84 | 895,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,85 | 43,24 | 192,03 | 487,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,62 | 78,81 | 154,84 | 339,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 457,33 | 390,46 | 894,05 | 1.197,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,46 | 58,19 | 56,06 | 47,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,09 | 1,09 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,98 | 0,88 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,24 | 0,25 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,40 | 2,69 | 2,59 | 17,43 |