DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,99 | 4,66 | 8,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,92 | 6,17 | 8,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,45 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,69 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 157,84 | 144,63 | 199,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,35 | -8,37 | 37,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,99 | 15,94 | 16,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,42 | 7,75 | 10,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,78 | 99,71 | 99,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,67 | 79,89 | 79,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,35 | 16,54 | 6,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,78 | 24,33 | 25,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,13 | 44,53 | 18,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 109,17 | 125,64 | 89,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 60,66 | 70,61 | 91,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,55 | 1,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,31 | 1,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,38 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,69 | 0,54 |