DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,35 | 9,51 | 6,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,30 | 8,31 | 6,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,66 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,74 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 175,03 | 216,08 | 195,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,01 | 23,45 | -9,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,16 | 17,32 | 16,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,67 | 10,42 | 8,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,59 | 99,78 | 99,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,88 | 79,94 | 79,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,50 | 19,41 | 20,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,23 | 16,70 | 17,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,89 | 21,02 | 24,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 80,61 | 74,17 | 94,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,23 | 40,89 | 62,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,30 | 1,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,08 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,47 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,74 | 0,72 |