DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,78 | 12,33 | 12,34 | 20,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,26 | 2,41 | 2,40 | 3,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,39 | 2,52 | 2,48 | 2,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,03 | 2,07 | 2,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.176,57 | 1.154,45 | 1.254,46 | 1.304,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,26 | -1,88 | 8,66 | 3,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,97 | 9,72 | 10,53 | 12,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,17 | 3,30 | 3,40 | 5,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,41 | 90,29 | 89,20 | 88,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,75 | 80,83 | 79,21 | 79,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,85 | 18,24 | 12,98 | 16,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,41 | 4,29 | 12,78 | 13,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,55 | 32,70 | 31,27 | 45,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 66,54 | 66,96 | 78,02 | 90,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,10 | 36,86 | 88,97 | 59,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,21 | 1,50 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 1,13 | 1,26 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,54 | 0,47 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,18 | 1,03 | 1,07 | 1,52 |