DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,31 | 9,17 | -15,84 | 6,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -87,12 | -44,10 | 55,74 | -25,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,15 | 0,17 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,31 | -1,39 | -1,62 | -1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,68 | 27,09 | 31,36 | 27,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 155,41 | 62,39 | 15,76 | -13,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -20,40 | 20,73 | -6,38 | -19,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | -87,12 | -25,44 | 71,66 | -7,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 173,37 | 77,78 | 344,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 101,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,84 | 190,78 | -48,64 | -596,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.263,84 | 1.693,55 | 1.244,29 | 1.476,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 866,06 | 1.093,95 | 91,77 | 202,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 978,39 | 1.053,75 | 981,80 | 1.188,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -126,89 | -146,39 | -134,77 | -197,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,26 | 0,35 | 0,38 | 0,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,02 | 0,06 | -0,02 | -0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,57 | 0,53 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,31 | -2,39 | -2,62 | -2,60 |