DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,96 | 8,71 | -7,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 52,47 | -251,38 | 101,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,71 | -2,40 | -2,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,56 | 3,24 | 6,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -54,43 | 107,61 | 95,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -53,70 | -106,03 | 0,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52,47 | -251,38 | 101,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 429,58 | -148,72 | 213,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5.237,78 | 1.912,68 | 2.063,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 777,88 | 0,00 | 305,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 8.639,73 | 3.970,80 | 2.328,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -101,95 | -157,70 | -141,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,59 | 0,47 | 0,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | -0,01 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,37 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,71 | -3,40 | -3,71 |