DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,90 | 6,49 | 10,49 | 8,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,83 | 0,57 | 1,07 | 0,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 1,35 | 1,27 | 1,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,99 | 8,40 | 7,71 | 8,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 210,45 | 217,08 | 196,95 | 189,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,29 | 3,15 | -9,28 | -3,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,36 | 13,48 | 14,09 | 13,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,27 | 5,02 | 4,45 | 4,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 25,72 | 38,67 | 23,98 | 26,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,76 | 29,51 | 100,00 | 77,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 138,71 | 119,01 | 121,39 | 159,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 110,47 | 100,87 | 119,11 | 116,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 152,95 | 93,36 | 129,44 | 162,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 238,89 | 214,28 | 226,09 | 261,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -11,08 | -3,30 | -7,73 | -8,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,93 | 0,97 | 0,94 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,59 | 0,53 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,21 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,99 | 7,20 | 6,71 | 7,52 |