DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,49 | 8,90 | 8,03 | 0,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,07 | 0,93 | 0,79 | 0,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 1,16 | 1,19 | 1,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,71 | 8,32 | 8,59 | 6,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 196,95 | 189,32 | 198,50 | 159,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,28 | -3,87 | 4,85 | -19,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,09 | 13,66 | 13,15 | 15,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,45 | 4,45 | 4,28 | 4,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,98 | 26,74 | 30,00 | 16,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 77,84 | 61,37 | 8,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 121,39 | 159,85 | 167,57 | 123,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 115,74 | 113,60 | 89,67 | 93,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 125,77 | 158,06 | 151,90 | 190,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 226,09 | 261,87 | 256,28 | 213,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -7,73 | -8,94 | -5,24 | -4,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,94 | 0,94 | 0,96 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,58 | 0,67 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,17 | 0,17 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,71 | 7,52 | 7,47 | 5,43 |