DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | 1,42 | -5,59 | 4,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,37 | 1,28 | -4,41 | 6,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,51 | 0,75 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,08 | 2,16 | 1,68 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 281,15 | 321,82 | 282,83 | 187,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,28 | 14,47 | -12,12 | -33,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,63 | 11,96 | 4,08 | 1,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,76 | 4,69 | -1,18 | 8,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,58 | 38,28 | 338,50 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 30,37 | 71,27 | 110,29 | 83,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 214,11 | 157,82 | 128,57 | 406,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 127,66 | 167,94 | 124,59 | 101,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 85,91 | 74,21 | 46,53 | 44,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 478,95 | 388,32 | 352,35 | 626,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 97,04 | 50,00 | 116,90 | 188,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,17 | 1,75 | 2,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,66 | 1,12 | 1,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,45 | 0,27 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,26 | 1,34 | 0,77 | 0,53 |