DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,67 | 9,18 | 10,99 | 9,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,39 | 0,45 | 0,74 | 0,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 6,45 | 6,97 | 8,19 | 9,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,86 | 2,94 | 1,82 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.728,78 | 4.222,09 | 3.873,38 | 4.524,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,55 | -10,71 | -8,26 | 16,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,80 | 4,45 | 4,06 | 3,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,91 | 0,94 | 1,18 | 0,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,22 | 60,67 | 78,76 | 79,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,98 | 78,62 | 79,32 | 76,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,91 | 10,33 | 8,06 | 7,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,81 | 27,80 | 23,25 | 18,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,86 | 11,10 | 8,23 | 6,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 47,17 | 42,26 | 33,95 | 30,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 61,29 | 81,48 | 139,07 | 141,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,20 | 1,63 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,44 | 0,55 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,24 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,90 | 1,98 | 0,86 | 0,91 |