DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,18 | 10,99 | 9,51 | 5,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,45 | 0,74 | 0,54 | 0,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 6,97 | 8,19 | 9,26 | 8,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,94 | 1,82 | 1,89 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.222,09 | 3.873,38 | 4.524,65 | 4.260,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,71 | -8,26 | 16,81 | -5,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,45 | 4,06 | 3,93 | 3,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,94 | 1,18 | 0,89 | 0,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,67 | 78,76 | 79,77 | 67,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,62 | 79,32 | 76,44 | 73,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,33 | 8,06 | 8,02 | 8,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,80 | 23,25 | 18,43 | 22,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,10 | 8,23 | 6,33 | 4,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 42,26 | 33,95 | 30,55 | 35,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 81,48 | 139,07 | 140,99 | 131,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,63 | 1,59 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,55 | 0,67 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,24 | 0,22 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,98 | 0,86 | 0,92 | 1,14 |