DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,98 | 6,16 | 5,46 | 6,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,13 | 9,36 | 7,96 | 8,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,33 | 0,33 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,02 | 2,01 | 2,06 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 123,49 | 110,46 | 116,13 | 123,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,48 | -10,56 | 5,14 | 6,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,66 | 25,25 | 30,71 | 34,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,19 | 12,63 | 12,03 | 13,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,50 | 86,22 | 82,77 | 84,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,18 | 86,00 | 79,91 | 79,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,32 | 150,85 | 135,77 | 99,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,07 | 66,14 | 104,62 | 62,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,00 | 35,78 | 58,94 | 36,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 241,81 | 298,76 | 305,24 | 207,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -72,74 | -63,84 | -62,34 | -67,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,53 | 0,59 | 0,61 | 0,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,48 | 0,46 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,73 | 0,72 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 1,01 | 1,06 | 0,92 |