DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,74 | 15,79 | 22,35 | 17,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,12 | 2,69 | 3,03 | 3,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,20 | 2,72 | 3,29 | 2,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,09 | 2,15 | 2,24 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.337,89 | 3.057,74 | 4.185,59 | 3.112,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,74 | 30,79 | 36,88 | -25,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,43 | 6,82 | 7,17 | 8,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,80 | 3,53 | 3,90 | 4,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,70 | 97,53 | 96,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,85 | 76,51 | 79,70 | 79,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,61 | 52,41 | 41,07 | 55,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,19 | 6,99 | 6,23 | 10,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,05 | 68,20 | 52,43 | 57,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 140,41 | 99,03 | 90,30 | 112,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 364,77 | 250,72 | 395,84 | 431,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 1,43 | 1,62 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,62 | 1,31 | 1,48 | 1,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,26 | 0,19 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,09 | 1,15 | 1,24 | 0,92 |