DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,76 | -0,17 | -3,10 | -16,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -50,03 | -2,22 | -105,09 | -1.593,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,03 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,04 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17,21 | 17,00 | 6,53 | 2,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -67,65 | -1,23 | -61,58 | -69,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,12 | 19,26 | -118,92 | -584,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | -50,03 | -2,14 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 103,85 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,07 | 1.704,22 | 5.513,09 | 17.623,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,09 | 0,10 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 122,59 | 70,99 | 936,39 | 1.312,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.399,58 | 2.014,88 | 5.679,82 | 18.081,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 57,13 | 85,74 | 92,23 | 72,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,44 | 11,58 | 10,80 | 3,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,35 | 11,49 | 10,71 | 3,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,60 | 0,56 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 | 0,14 |