DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 171,57 | 91,36 | 55,85 | 37,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,28 | 32,35 | 49,50 | 58,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,56 | 0,43 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,78 | 5,08 | 2,62 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 489,68 | 481,16 | 411,06 | 364,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,70 | -1,74 | -14,57 | -11,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,30 | 52,05 | 64,37 | 62,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,12 | 37,31 | 60,12 | 70,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,04 | 99,15 | 99,54 | 99,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,02 | 87,45 | 82,72 | 84,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,11 | 78,30 | 88,12 | 106,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 265,93 | 282,47 | 327,96 | 255,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,39 | 52,16 | 69,01 | 12,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 450,74 | 623,18 | 806,07 | 863,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,29 | 121,26 | 312,62 | 521,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,17 | 1,53 | 2,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,83 | 1,23 | 2,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,92 | 4,12 | 1,64 | 0,60 |