DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,55 | 12,45 | 11,53 | 11,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,08 | 5,29 | 5,06 | 4,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,11 | 1,50 | 1,56 | 1,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,58 | 1,57 | 1,46 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 267,73 | 191,84 | 189,69 | 188,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,91 | -28,35 | -1,12 | -0,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,96 | 21,22 | 20,09 | 17,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,23 | 6,93 | 6,72 | 6,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,37 | 89,59 | 92,68 | 89,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,59 | 85,27 | 81,19 | 79,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,76 | 49,91 | 30,28 | 50,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,38 | 79,39 | 56,21 | 79,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,20 | 11,11 | 7,70 | 63,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,98 | 214,54 | 204,15 | 204,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 63,37 | 66,50 | 67,76 | 65,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,38 | 2,44 | 2,77 | 2,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,66 | 1,76 | 2,17 | 1,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,12 | 0,13 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,58 | 0,57 | 0,46 | 0,48 |