DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,50 | 19,25 | 19,25 | 18,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,32 | 8,06 | 7,09 | 7,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 0,82 | 0,89 | 0,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,42 | 2,91 | 3,06 | 3,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 108,89 | 112,03 | 152,27 | 131,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,42 | 2,88 | 35,92 | -13,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,65 | 26,47 | 27,54 | 30,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,42 | 9,69 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,92 | 79,84 | 79,43 | 79,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,59 | 22,22 | 25,73 | 18,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 268,34 | 298,10 | 275,55 | 412,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,08 | 38,63 | 17,27 | 24,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 236,86 | 302,27 | 298,66 | 414,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,96 | 5,79 | 10,96 | 13,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,07 | 1,10 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,29 | 0,36 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,32 | 0,27 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,35 | 1,85 | 2,03 | 2,43 |