DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,90 | 2,95 | 3,62 | 7,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,13 | 0,92 | 3,52 | 6,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,99 | 0,92 | 0,57 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,32 | 3,48 | 1,81 | 1,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 400,59 | 576,23 | 365,25 | 420,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 64,34 | 43,85 | -36,61 | 15,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,45 | 3,08 | 6,72 | 11,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,01 | 2,16 | 6,23 | 10,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,59 | 53,20 | 62,53 | 63,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,30 | 80,39 | 90,20 | 96,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 150,11 | 80,60 | 103,57 | 154,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 95,83 | 137,99 | 102,63 | 50,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,33 | 175,42 | 25,43 | 10,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 282,73 | 296,32 | 262,20 | 241,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 81,98 | 80,93 | 103,95 | 109,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,21 | 1,66 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,63 | 0,88 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,25 | 0,59 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 2,48 | 0,83 | 0,71 |