DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,55 | 13,00 | 3,51 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,27 | 8,03 | 5,69 | 0,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,90 | 0,46 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,81 | 1,35 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.113,52 | 5.614,75 | 3.490,66 | 932,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,82 | 165,66 | -37,83 | -73,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,82 | 19,51 | 25,67 | 18,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,14 | 12,92 | 11,34 | 10,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,95 | 78,83 | 62,56 | 5,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,32 | 78,78 | 80,14 | 47,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 278,91 | 128,53 | 446,52 | 1.605,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,83 | 40,53 | 59,68 | 287,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,24 | 7,59 | 19,68 | 56,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 358,67 | 265,47 | 533,89 | 1.939,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 762,01 | 2.203,91 | 3.109,28 | 3.473,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 2,17 | 2,56 | 3,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 1,89 | 2,33 | 2,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,35 | 0,33 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 0,82 | 0,35 | 0,26 |