DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,90 | 15,38 | 12,56 | 36,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,75 | 44,94 | 8,56 | 20,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,14 | 0,31 | 0,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,67 | 2,49 | 4,81 | 2,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 437,40 | 160,85 | 718,74 | 1.733,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,72 | -63,23 | 346,83 | 141,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,91 | 7,70 | 20,87 | 36,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,93 | 59,97 | 11,13 | 26,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,56 | 93,19 | 95,60 | 98,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63,52 | 80,40 | 80,45 | 79,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 347,86 | 856,92 | 220,79 | 91,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,02 | 1.006,77 | 990,84 | 517,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 213,72 | 423,09 | 220,05 | 143,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 549,62 | 2.485,88 | 1.155,60 | 489,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 101,75 | 559,13 | 734,89 | 876,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 2,04 | 1,48 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 1,22 | 0,45 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,06 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,79 | 1,66 | 3,95 | 1,59 |