DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,09 | 2,28 | 3,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,43 | 20,88 | 13,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,21 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 94,08 | 110,38 | 248,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,70 | 17,32 | 124,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,93 | 40,77 | 27,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,49 | 27,45 | 17,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,49 | 95,20 | 96,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,20 | 79,89 | 77,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 389,81 | 339,28 | 175,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.220,52 | 2.268,78 | 870,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 511,20 | 533,75 | 213,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.084,97 | 1.799,81 | 872,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 836,63 | 878,93 | 930,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,68 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,40 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,46 | 1,42 | 1,52 |