DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,20 | 2,76 | 3,29 | -3,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,75 | 1,04 | 0,90 | -1,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,49 | 0,70 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,78 | 5,38 | 5,21 | 5,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 230,89 | 329,55 | 468,17 | 390,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,01 | 42,73 | 42,06 | -16,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,68 | 13,99 | 9,75 | 12,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,43 | 5,44 | 5,42 | 4,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,34 | 22,42 | 21,44 | 7,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,14 | 85,48 | 77,48 | -304,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 317,44 | 339,54 | 213,50 | 298,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 200,56 | 218,06 | 176,62 | 191,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 138,22 | 117,64 | 95,81 | 102,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 581,39 | 627,94 | 442,90 | 548,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 41,03 | 39,77 | 49,34 | 40,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,08 | 1,10 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,73 | 0,69 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,15 | 0,15 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,80 | 4,40 | 4,23 | 4,69 |