DUPONT
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -29,95 | 1,73 | -43,93 | -17,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -138,93 | 4,13 | -88,15 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,27 | 0,29 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,58 | 1,70 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,10 | 31,83 | 26,31 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,00 | 97,76 | -17,36 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -24,08 | 15,42 | -6,43 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -137,90 | 4,70 | -87,97 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,75 | 87,74 | 100,35 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 99,84 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 352,63 | 465,44 | 466,28 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 363,53 | 275,44 | 227,38 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 672,17 | 482,23 | 448,27 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 938,77 | 714,31 | 664,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,84 | 18,66 | 11,06 | 9,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,43 | 1,30 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,98 | 0,92 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,48 | 0,47 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,58 | 0,70 | 0,82 |