DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,01 | 10,38 | -19,51 | -14,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,91 | 8,98 | -61,62 | -166,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,49 | 0,13 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,51 | 2,35 | 2,48 | 2,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 133,30 | 154,08 | 39,31 | 9,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 66,73 | 15,59 | -74,49 | -75,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,22 | 11,03 | 13,14 | -14,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,16 | 21,67 | -32,25 | -49,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,13 | 41,44 | 191,05 | 304,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 110,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 267,56 | 233,58 | 645,48 | 2.436,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,59 | 80,54 | 638,63 | 5.851,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 109,16 | 46,11 | 225,37 | 1.606,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 295,25 | 301,69 | 1.083,36 | 5.249,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -50,84 | -33,66 | -50,75 | 22,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,68 | 0,79 | 0,70 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,61 | 0,42 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,59 | 0,62 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,51 | 1,35 | 1,48 | 1,08 |