DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,43 | 1,01 | 10,38 | -19,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,32 | 0,91 | 8,98 | -61,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,44 | 0,49 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,52 | 2,51 | 2,35 | 2,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 79,95 | 133,30 | 154,08 | 39,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,02 | 66,73 | 15,59 | -74,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,37 | 17,22 | 11,03 | 13,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,04 | 11,16 | 21,67 | -32,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,45 | 8,13 | 41,44 | 191,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 118,30 | 267,56 | 233,58 | 645,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,87 | 32,59 | 80,54 | 638,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 162,50 | 109,16 | 46,11 | 225,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 226,69 | 295,25 | 301,69 | 1.083,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -79,53 | -50,84 | -33,66 | -50,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,38 | 0,68 | 0,79 | 0,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,62 | 0,61 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,64 | 0,59 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,52 | 1,51 | 1,35 | 1,48 |