Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 8,00 | 8,61 | 8,98 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 6,07 | 5,95 | 6,23 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 95,17 | 93,94 | 95,92 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 2,28 | 2,33 | 1,89 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 1,71 | 2,01 | 1,83 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 72,14 | 68,82 | 71,12 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 8,00 | 8,61 | 8,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 14,17 | 18,13 | 12,35 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 10,18 | 12,69 | 16,10 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 17,31 | 7,52 | 12,95 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 3,05 | 3,04 | 2,91 |
ROA (%) | % | 0,93 | 0,94 | 0,99 |
ROE (%) | % | 15,30 | 15,78 | 15,89 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 66,90 | 68,96 | 70,09 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 95,10 | 99,67 | 102,46 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 16,05 | 22,84 | 23,58 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,21 | 0,11 | 0,18 |