DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,08 | 0,20 | 6,82 | 5,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,50 | 0,38 | 11,56 | 10,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,16 | 0,20 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,86 | 3,23 | 2,88 | 2,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 917,25 | 762,12 | 919,47 | 820,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,05 | -16,91 | 20,65 | -10,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,75 | 34,61 | 49,73 | 51,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,84 | 21,05 | 34,13 | 36,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,48 | 4,41 | 39,15 | 30,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,50 | 41,00 | 86,55 | 89,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,83 | 60,75 | 73,34 | 70,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 114,25 | 85,13 | 117,07 | 228,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,51 | 101,33 | 82,24 | 162,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,06 | 232,00 | 160,80 | 163,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -7,83 | -76,08 | -189,47 | -258,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 0,86 | 0,68 | 0,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,61 | 0,40 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,90 | 0,91 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,01 | 2,38 | 2,02 | 1,92 |