DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 0,93 | 0,53 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,55 | 0,73 | 0,66 | 0,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 1,14 | 0,67 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,49 | 1,11 | 1,18 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 102,35 | 190,82 | 117,73 | 88,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,48 | 86,44 | -38,31 | -25,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,66 | 1,28 | 1,73 | 1,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,81 | 0,92 | 0,79 | 0,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,51 | 80,00 | 83,66 | 61,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 285,67 | 254,17 | 436,67 | 657,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 108,24 | 59,44 | 106,34 | 143,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 248,87 | 23,50 | 70,79 | 170,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 393,12 | 313,94 | 542,90 | 799,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,86 | 147,28 | 147,98 | 148,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 9,74 | 6,46 | 4,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 7,92 | 5,21 | 3,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,02 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 0,11 | 0,18 | 0,31 |