DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,92 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,05 | 36,31 | 8,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,16 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,06 | 67,24 | 45,39 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -12,39 | -14,35 | -26,07 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 8,08 | 13,98 | 11,67 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,25 | 0,21 | 0,45 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,60 | 0,49 | 0,78 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,15 | 0,11 | 0,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,63 | -0,23 | -0,41 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -79,78 | -16,39 | -40,02 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,97 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,53 |