DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,31 | 8,15 | 16,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,17 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 67,24 | 45,39 | 60,34 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -14,35 | -26,07 | -29,46 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 13,98 | 11,67 | 8,77 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,21 | 0,45 | 0,41 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,49 | 0,78 | 0,48 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,11 | 0,12 | 0,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,23 | -0,41 | -0,27 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -16,39 | -40,02 | -507,83 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |