DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,27 | 21,25 | -1,43 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,28 | 19,05 | -9,39 | 0,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,48 | 0,07 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,55 | 2,33 | 2,18 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 164,62 | 1.137,34 | 152,94 | 95,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 590,90 | -86,55 | -37,77 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,17 | 34,83 | 27,64 | -8,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,23 | 25,06 | -8,45 | 1,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,27 | 76,01 | 111,14 | 7,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 763,73 | 128,28 | 1.002,09 | 1.584,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.120,85 | 152,12 | 935,87 | 594,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.209,85 | 201,59 | 1.147,22 | 848,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.544,04 | 341,22 | 2.043,00 | 2.534,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 174,72 | -237,79 | -256,91 | -288,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 0,82 | 0,77 | 0,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,54 | 0,48 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,55 | 0,61 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,57 | 1,34 | 1,20 | 1,13 |