DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,43 | 0,01 | -0,49 | 3,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,39 | 0,10 | -2,86 | 10,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,04 | 0,08 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,34 | 2,25 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 152,94 | 95,17 | 168,73 | 337,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -86,55 | -37,77 | 77,29 | 99,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,64 | -8,08 | 19,12 | 33,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,45 | 1,45 | -2,48 | 13,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,02 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 111,14 | 7,02 | 115,39 | 78,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.002,09 | 2.329,60 | 1.128,91 | 313,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 935,87 | 649,79 | 433,36 | 193,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.147,22 | 1.057,57 | 757,74 | 329,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.043,00 | 3.327,31 | 1.663,35 | 638,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -256,91 | -285,60 | -287,20 | -185,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,77 | 0,75 | 0,73 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,56 | 0,54 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,63 | 0,66 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 1,36 | 1,26 | 0,92 |