DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,99 | 14,21 | 16,07 | 15,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,72 | 4,06 | 4,29 | 4,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,96 | 2,76 | 2,63 | 2,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,27 | 1,42 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 56,52 | 53,16 | 58,60 | 56,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 52,67 | -5,95 | 10,24 | -3,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,11 | 17,05 | 17,13 | 18,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,70 | 5,23 | 5,07 | 5,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,13 | 77,65 | 84,68 | 78,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 111,70 | 78,55 | 89,05 | 99,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,31 | 2,34 | 1,29 | 3,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,50 | 10,49 | 29,04 | 42,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 155,56 | 101,42 | 95,48 | 129,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,74 | 10,10 | 8,12 | 9,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 3,16 | 2,13 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 3,10 | 2,10 | 1,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,23 | 0,31 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,95 | 0,31 | 0,46 | 0,70 |