DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 32,22 | 19,13 | 7,67 | 0,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,12 | 51,04 | 29,56 | 0,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,61 | 0,36 | 0,26 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,05 | 0,99 | 0,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 250,71 | 58,07 | 76,90 | 74,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 320,81 | -76,84 | 32,42 | -3,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,65 | 51,42 | 38,75 | 5,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,21 | 52,26 | 30,71 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,48 | 97,67 | 96,25 | 27,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,24 | 643,19 | 872,13 | 1.121,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,08 | 298,05 | 535,63 | 193,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,01 | 0,65 | 31,65 | 21,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 222,37 | 953,80 | 1.243,73 | 1.750,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 151,29 | 147,70 | 255,32 | 346,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 105,70 | 37,50 | 39,06 | 41,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 77,69 | 31,73 | 28,68 | 37,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,06 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,05 | 0,02 | 0,02 |