DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,40 | 12,13 | 11,40 | 4,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,90 | 6,52 | 4,89 | 2,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 0,59 | 0,60 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 3,15 | 3,89 | 3,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.298,15 | 1.435,92 | 2.021,54 | 1.832,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,57 | 10,61 | 40,78 | -9,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,01 | 16,40 | 16,93 | 16,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,41 | 11,73 | 14,13 | 13,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,14 | 69,76 | 43,40 | 24,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,61 | 79,64 | 79,65 | 65,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,93 | 273,42 | 262,88 | 306,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 173,50 | 154,07 | 147,25 | 166,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,33 | 52,58 | 77,84 | 75,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,88 | 422,61 | 421,99 | 472,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 202,23 | 724,95 | 1.018,41 | 989,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,77 | 1,77 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 1,24 | 1,24 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,32 | 0,31 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 2,14 | 2,89 | 2,65 |