DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 56,91 | 37,75 | 50,19 | 9,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,20 | -5,78 | -27,72 | -4,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,07 | 0,96 | 0,64 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -10,20 | -6,80 | -2,85 | -2,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 255,97 | 245,39 | 136,53 | 188,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,22 | -4,13 | -44,36 | 37,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,35 | 7,18 | -13,59 | 7,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,78 | -1,74 | -24,04 | -2,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 291,63 | 331,56 | 115,32 | 144,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,76 | 29,58 | 47,04 | 31,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 193,06 | 265,21 | 352,74 | 347,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,44 | 117,09 | 157,95 | 158,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 233,74 | 280,91 | 429,25 | 355,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -65,03 | -81,96 | -118,63 | -114,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,72 | 0,70 | 0,58 | 0,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,17 | 0,09 | 0,07 | 0,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,26 | 0,25 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -11,20 | -7,80 | -3,85 | -3,77 |