DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 37,75 | 50,19 | 9,30 | 11,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,78 | -27,72 | -4,11 | -7,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,96 | 0,64 | 0,82 | 0,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -6,80 | -2,85 | -2,77 | -2,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 245,39 | 136,53 | 188,20 | 141,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,13 | -44,36 | 37,84 | -24,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,18 | -13,59 | 7,63 | 8,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,74 | -24,04 | -2,85 | -2,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 331,56 | 115,32 | 144,01 | 353,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,58 | 47,04 | 31,52 | 33,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 265,21 | 352,74 | 347,94 | 533,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 117,09 | 157,95 | 158,68 | 198,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 280,91 | 429,25 | 355,06 | 494,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -81,96 | -118,63 | -114,17 | -115,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,70 | 0,58 | 0,62 | 0,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,09 | 0,07 | 0,08 | 0,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,25 | 0,20 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -7,80 | -3,85 | -3,77 | -3,46 |