DUPONT

  Đơn vị 2014 2015 2016 2017
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 9,82 6,60 2,81 3,35
Lợi nhuận biên (ROS) % 1,06 0,89 0,46 0,55
Vòng quay tổng tài sản vòng 3,86 3,79 2,29 3,02
Đòn bẩy tài chính Lần 2,39 1,96 2,69 2,02

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2014 2015 2016 2017
Doanh thu thuần Tỷ 624,46 528,24 432,22 429,58
Tăng trưởng doanh thu % -14,16 -15,41 -18,18 -0,61
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 10,60 11,22 11,29 10,14
Tỷ lệ EBIT % 1,77 1,40 1,62 1,96
Tỷ lệ EBT/EBIT % 80,58 82,14 35,82 35,72
Tỷ lệ EAT/EBT % 74,85 77,33 78,81 78,61

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị 2014 2015 2016 2017
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 22,06 20,42 41,17 51,72
Thời gian tồn kho Ngày 50,30 42,12 81,35 27,15
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 20,96 26,13 58,75 5,04
Vòng quay vốn lưu động Ngày 72,65 67,14 124,92 83,38

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị 2014 2015 2016 2017
Vốn lưu động ròng Tỷ 30,69 29,21 29,80 29,03
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 1,33 1,43 1,25 1,42
Khả năng thanh toán nhanh Lần 0,49 0,62 0,50 0,98
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,23 0,30 0,21 0,31
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 1,38 0,95 1,69 1,02