DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,13 | 2,29 | 2,71 | 11,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 51,39 | 15,44 | 13,05 | 25,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,09 | 0,12 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,66 | 1,66 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 472,31 | 148,96 | 194,83 | 346,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,19 | -68,46 | 30,79 | 77,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,86 | 27,92 | 23,26 | 44,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 64,23 | 19,21 | 16,21 | 32,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 99,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,01 | 80,37 | 80,52 | 79,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 136,53 | 190,49 | 95,52 | 67,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 212,76 | 488,89 | 374,52 | 400,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,96 | 54,36 | 12,83 | 25,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 665,72 | 1.398,95 | 722,97 | 411,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 767,25 | 482,97 | 311,35 | 144,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,14 | 6,49 | 5,18 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,76 | 4,26 | 2,28 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,66 | 0,75 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,66 | 0,66 | 1,03 |