DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,52 | 4,54 | 4,96 | 0,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -197,27 | 5,67 | 175,91 | 7,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,61 | 0,02 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,31 | 1,28 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,51 | 691,64 | 25,66 | 47,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -89,64 | 5.426,68 | -96,29 | 84,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -167,18 | 10,19 | 1,53 | 11,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,22 | 9,53 | 286,89 | 77,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -4.558,50 | 67,00 | 73,89 | 11,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,47 | 88,86 | 82,98 | 77,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 161,56 | 96,82 | 3.734,52 | 167,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,23 | 0,06 | 18,35 | 20,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,43 | 10,14 | 208,05 | 6,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 309,20 | 107,37 | 3.959,45 | 299,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -70,29 | 144,07 | 243,56 | -3,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,13 | 3,43 | 7,99 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,10 | 3,21 | 7,59 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,98 | 0,82 | 0,76 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,31 | 0,28 | 0,22 |