DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,45 | 2,58 | -7,52 | 4,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,46 | 7,74 | -197,27 | 5,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,19 | 0,02 | 0,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,01 | 1,73 | 1,87 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 255,87 | 120,82 | 12,51 | 691,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,87 | -52,78 | -89,64 | 5.426,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,93 | 13,86 | -167,18 | 10,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,15 | 28,69 | 4,22 | 9,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,22 | 35,40 | -4.558,50 | 67,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,29 | 76,17 | 102,47 | 88,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,24 | 74,13 | 161,56 | 96,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,72 | 1,32 | 2,23 | 0,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,98 | 43,13 | 33,43 | 10,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 139,75 | 86,78 | 309,20 | 107,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -23,70 | -55,82 | -70,29 | 144,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,81 | 0,34 | 0,13 | 3,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,33 | 0,10 | 3,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,95 | 0,98 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,01 | 0,73 | 0,87 | 0,31 |