DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,87 | 12,63 | 12,37 | 15,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,31 | 3,38 | 3,40 | 5,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,65 | 1,60 | 1,70 | 1,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,37 | 2,33 | 2,14 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 324,83 | 340,09 | 364,96 | 353,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,07 | 4,70 | 7,31 | -3,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,68 | 14,11 | 13,71 | 12,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,13 | 5,74 | 5,45 | 7,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,18 | 74,79 | 79,31 | 91,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,85 | 78,69 | 78,62 | 79,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,47 | 61,60 | 60,97 | 53,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,21 | 17,12 | 18,50 | 17,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,01 | 47,86 | 72,12 | 68,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,01 | 91,81 | 89,81 | 121,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -0,89 | -5,33 | -11,13 | 14,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 0,94 | 0,89 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,79 | 0,70 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,60 | 0,58 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,37 | 1,33 | 1,14 | 0,91 |