DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,03 | 0,27 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,41 | 0,46 | 0,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,22 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,69 | 2,62 | 2,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.473,07 | 2.709,25 | 2.613,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,11 | -21,99 | -3,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,07 | 10,36 | 9,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,67 | 3,12 | 2,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,18 | 27,79 | 18,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,23 | 53,10 | 43,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,41 | 21,25 | 14,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 171,61 | 187,21 | 229,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,18 | 60,56 | 32,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 171,65 | 213,15 | 249,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -242,95 | 128,65 | 17,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 1,02 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,24 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,48 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,69 | 1,62 | 1,79 |