DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,11 | 11,09 | 12,03 | 9,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,66 | 2,70 | 2,72 | 2,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,76 | 2,54 | 2,98 | 2,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,61 | 1,49 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 265,51 | 248,51 | 294,17 | 257,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,77 | -6,40 | 18,37 | -12,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,90 | 12,60 | 13,28 | 10,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,28 | 3,36 | 3,39 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,96 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,85 | 80,45 | 80,27 | 80,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,88 | 43,50 | 38,54 | 47,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,44 | 53,30 | 36,90 | 44,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,00 | 56,15 | 33,73 | 53,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,17 | 136,82 | 116,72 | 148,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,09 | 55,95 | 61,70 | 64,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,40 | 2,50 | 2,91 | 2,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 1,65 | 2,13 | 1,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,61 | 0,49 | 0,60 |