DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,40 | 8,32 | 16,58 | 6,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,58 | 2,83 | 5,07 | 2,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 0,78 | 0,90 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,96 | 3,79 | 3,64 | 3,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 842,54 | 611,19 | 754,92 | 811,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,25 | -27,46 | 23,52 | 7,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,03 | 30,03 | 33,09 | 38,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,06 | 7,39 | 9,86 | 7,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,05 | 48,28 | 64,79 | 36,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,09 | 79,30 | 79,38 | 72,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,22 | 101,26 | 100,62 | 111,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 232,46 | 350,19 | 307,76 | 266,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 115,80 | 153,86 | 120,25 | 62,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 303,96 | 366,33 | 319,74 | 309,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,22 | 44,88 | 61,28 | 92,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,08 | 1,10 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 0,35 | 0,39 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,22 | 0,21 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,14 | 2,83 | 2,67 | 2,38 |