DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,71 | 28,08 | 9,41 | 4,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,68 | 3,53 | 2,17 | 1,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 1,32 | 1,24 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,31 | 6,03 | 3,50 | 5,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 190,44 | 283,27 | 322,56 | 333,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 124,02 | 48,75 | 13,87 | 3,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,92 | 10,29 | 8,86 | 11,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,78 | 6,08 | 4,94 | 5,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,31 | 75,12 | 55,10 | 38,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,69 | 77,21 | 79,64 | 56,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 154,87 | 96,91 | 158,36 | 345,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,32 | 117,90 | 66,19 | 55,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 114,37 | 56,32 | 45,55 | 132,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 268,99 | 238,66 | 254,78 | 418,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,57 | 16,91 | 39,41 | 30,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,10 | 1,21 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,61 | 0,92 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,14 | 0,14 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,31 | 5,03 | 2,50 | 4,55 |