DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,51 | 0,26 | 0,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,06 | 0,37 | 0,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,13 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,61 | 5,45 | 4,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 38,13 | 55,63 | 76,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,24 | 45,90 | 36,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,53 | 17,40 | 10,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,88 | 2,63 | 9,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 22,58 | 100,00 | 11,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 20,56 | 14,01 | 68,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 767,61 | 495,17 | 336,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,39 | 56,56 | 14,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 269,40 | 149,26 | 90,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 931,51 | 600,66 | 393,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,40 | 19,89 | 21,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,06 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 0,97 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,16 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,61 | 4,45 | 3,93 |