DUPONT
Đơn vị | Q1 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,90 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,25 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,20 | 1,87 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 105,79 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,36 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,72 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,17 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,74 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 142,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -28,74 | -1,30 | 26,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,85 | 1,00 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,84 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,39 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,20 | 1,15 | 0,97 |